
Sơ đồ mặt bằng liền kề B1.1 tại Khu đô thị Thanh Hà Cienco5
Sơ đồ mặt bằng liền kề B1.1 tại Khu đô thị Thanh Hà Cienco5 cho thấy mức độ chi tiết cao trong quy hoạch kỹ thuật, từ tổ chức từng block nhà ở đến hệ thống hạ tầng và tiện ích đi kèm. Thuộc nhóm phân khu thấp tầng đã triển khai sớm, B1.1 hiện là khu vực có dữ liệu mặt bằng rõ ràng, giúp người dân và thị trường theo dõi chính xác quy mô, cấu trúc và cách vận hành không gian đô thị tại phía Tây Nam Hà Nội giai đoạn 2024–2025.

Bối cảnh và thông tin chính của phân khu liền kề B1.1
Vị trí và vai trò trong tổng thể Thanh Hà
Phân khu liền kề B1.1 thuộc Khu đô thị Thanh Hà Cienco5, nằm trong khu Thanh Hà B, tiếp giáp trực tiếp với tổ hợp chung cư M1A – M1B – M1C và gần các trục giao thông nội khu lớn kết nối toàn khu đô thị.
Trong cơ cấu quy hoạch chung, B1.1 được xác định là phân khu nhà ở thấp tầng mật độ cao, kết hợp giữa liền kề, biệt thự và một tỷ lệ shophouse bố trí dọc các trục đường lớn. Đây là khu vực đóng vai trò “vùng đệm” giữa khối nhà cao tầng và các phân khu biệt thự mật độ thấp hơn.
Cơ sở hình thành sơ đồ mặt bằng
Sơ đồ mặt bằng liền kề B1.1 được xây dựng trên cơ sở thiết kế kỹ thuật chi tiết, thể hiện đầy đủ ranh giới từng lô, chỉ giới xây dựng, chiều cao công trình và các thông số hạ tầng. Theo đó, để tiếp cận bản vẽ chi tiết từng lô (LK01–LK19), người quan tâm cần tham khảo các nguồn chuyên ngành hoặc hồ sơ do chủ đầu tư công bố.

Quy mô quy hoạch và các chỉ tiêu kỹ thuật chủ đạo
Tổng quan quy hoạch phân khu
Theo hồ sơ quy hoạch, liền kề B1.1 gồm:
- 19 block nhà ở (BT01–BT05, LK01–LK19)
- 354 lô liền kề, diện tích đa dạng từ 70 m² đến 439,73 m²
- Mặt tiền: từ 5 m đến 40 m
- Đường giao thông: 14 m, 17 m, 25 m, 42 m và 50 m
Các thông số này cho thấy B1.1 là một trong những phân khu có biên độ sản phẩm rộng nhất tại Thanh Hà, phù hợp nhiều mục đích sử dụng khác nhau.
Kiến trúc và mật độ xây dựng
- Nhà
liền kề, nhà vườn:
Kiến trúc 4 tầng + 1 tum, có tầng hầm, mật độ xây dựng dao động 76% – 83% tùy block. - Shophouse
B1.1:
Kiến trúc 6 tầng + 1 tum, có hầm, mật độ xây dựng 60%, bố trí dọc trục đường 50 m (trục phía Nam Hà Nội).
Việc phân tách rõ chỉ tiêu giữa liền kề ở và shophouse giúp phân khu vận hành ổn định, tránh xung đột chức năng trong sinh hoạt đô thị.
Phân tích chi tiết sơ đồ mặt bằng liền kề B1.1 theo từng block
Nhóm liền kề nhà vườn giáp vườn hoa trung tâm
Các block LK01, LK02, LK03 có quy mô từ 824 m² đến 1.004 m², mỗi block từ 8–10 lô. Điểm chung của nhóm này là:
- Thiết kế 2 mặt thoáng, lưng tựa vườn hoa cây xanh 3.045 m²
- Diện tích phổ biến 100–128,89 m²
- Mặt tiền từ 5 m đến 25 m
- Tiếp cận đường 42 m
Nhóm này đóng vai trò tạo không gian chuyển tiếp mềm giữa khu ở và mảng xanh công cộng.
Nhóm liền kề quy mô trung bình – lõi phân khu
Từ LK04 đến LK09, quy mô mỗi block dao động 1.862–2.505 m², số lượng lô từ 19 đến 25 lô. Diện tích phổ biến 86–129,53 m², bố trí trên các tuyến đường 14 m và 25 m. Đây là nhóm chiếm tỷ trọng lớn nhất, tạo nên diện mạo chính của khu liền kề B1.1.
Nhóm liền kề diện tích nhỏ – mật độ cao
Các block LK10 đến LK17 có đặc điểm:
- Diện tích lô từ 70,26 m² đến khoảng 110 m²
- Mật độ xây dựng cao nhất (83%)
- Bố trí trên các trục 14 m, 17 m và 25 m
Nhóm này phản ánh xu hướng tối ưu quỹ đất đô thị, phù hợp nhu cầu ở thực của các hộ gia đình trẻ.
Nhóm shophouse trục lớn
- LK18: 6 lô shophouse, diện tích 291 m²/lô, mặt tiền 10 m, đường 50 m.
- LK19: 7 lô shophouse, diện tích 291–439,73 m², mặt tiền 10–40 m, đường 50 m.
Hai block này nằm trên trục đường phía Nam Hà Nội, đóng vai trò cung cấp không gian thương mại – dịch vụ cho toàn phân khu.
tầng và tiện ích gắn với sơ đồ mặt bằng
Trong phạm vi B1.1, các công trình hạ tầng xã hội đã và đang hình thành gồm:
- Vườn hoa cây xanh: 3.045 m²
- Đất trường mầm non: 4.338 m² (đã xây dựng)
- Tổ hợp chung cư M1A – M1B – M1C: đã hoàn thiện và đưa vào sử dụng
Các tiện ích này được thể hiện trực tiếp hoặc gián tiếp trên sơ đồ mặt bằng, cho thấy mức độ hoàn chỉnh tương đối của phân khu so với nhiều khu thấp tầng khác trong dự án.




